Công chứng khai nhận di sản và phân chia di sản có khác nhau không?
Trong thực tế, khi một người qua đời, để lại tài sản cho người thân, thủ tục công chứng về thừa kế thường phát sinh. Người dân thường nghe đến hai khái niệm: công chứng khai nhận di sản và công chứng phân chia di sản. Nhiều người cho rằng đây là một, nhưng thực tế chúng có những điểm khác biệt quan trọng về bản chất và đối tượng áp dụng.
Vậy hai loại thủ tục này khác nhau như thế nào, khi nào cần áp dụng, và cần chuẩn bị những gì? Hãy cùng Văn Phòng Công Chứng Đại Việt tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
1. Công chứng khai nhận di sản là gì?
Khai nhận di sản là thủ tục do người thừa kế thực hiện khi họ muốn xác nhận quyền của mình đối với toàn bộ hoặc một phần di sản mà người chết để lại.
Một số điểm cần lưu ý:
– Áp dụng trong trường hợp chỉ có một người thừa kế duy nhất hoặc nhiều người nhưng họ không chia di sản mà cùng đứng tên đồng sở hữu.
– Người thừa kế nộp hồ sơ tại tổ chức công chứng để được chứng nhận quyền hưởng di sản.
– Văn bản khai nhận di sản sau khi công chứng sẽ được dùng để làm thủ tục sang tên sổ đỏ, đăng ký xe, rút tiền tiết kiệm, nhận cổ phần…
Ví dụ: Người cha mất, để lại một căn nhà và chỉ có người con duy nhất là thừa kế hợp pháp. Người con sẽ làm văn bản khai nhận di sản để đứng tên căn nhà.
2. Công chứng phân chia di sản là gì?
Phân chia di sản là thủ tục áp dụng khi có nhiều người cùng thừa kế và họ muốn xác định rõ phần tài sản của từng người.
Một số đặc điểm chính:
– Văn bản thỏa thuận phân chia di sản phải có sự tham gia và đồng thuận của tất cả người thừa kế hợp pháp.
– Công chứng viên chứng nhận sự tự nguyện, đúng pháp luật của các bên.
– Văn bản này là căn cứ để từng người thực hiện thủ tục sang tên phần tài sản mà mình được hưởng.
Ví dụ: Người mẹ mất, để lại mảnh đất. Bà có ba người con. Các con cùng thỏa thuận phân chia: người con cả được 200m², người con thứ hai được 100m², người con út được 100m². Văn bản này cần được công chứng để hợp pháp hóa việc phân chia.
3. Điểm giống nhau giữa hai thủ tục
Cả khai nhận di sản và phân chia di sản đều có những điểm chung sau:
– Đều là thủ tục công chứng thừa kế theo quy định của Luật Công chứng 2014.
– Đều cần có hồ sơ chứng minh người chết để lại di sản: giấy chứng tử, giấy tờ sở hữu tài sản, giấy tờ chứng minh quan hệ thừa kế.
– Đều phải thực hiện tại tổ chức hành nghề công chứng: phòng công chứng nhà nước hoặc văn phòng công chứng tư nhân.
– Đều nhằm mục đích hợp pháp hóa quyền của người thừa kế đối với di sản.
– Văn bản công chứng có giá trị pháp lý, là căn cứ để sang tên, đăng ký tài sản.
4. Điểm khác nhau giữa khai nhận di sản và phân chia di sản
Mặc dù có nét tương đồng, nhưng hai thủ tục này có sự khác biệt rõ ràng:
Tiêu chí | Khai nhận di sản | Phân chia di sản |
---|---|---|
Đối tượng áp dụng | Chỉ có một người thừa kế duy nhất hoặc nhiều người nhưng cùng đồng ý đứng tên chung | Có nhiều người thừa kế và họ muốn phân chia phần tài sản cụ thể cho từng người |
Mục đích | Xác nhận quyền thừa kế của người hưởng di sản | Ghi nhận sự đồng thuận về cách thức phân chia di sản |
Văn bản lập | Văn bản khai nhận di sản thừa kế | Văn bản thỏa thuận phân chia di sản thừa kế |
Sự tham gia | Chỉ cần người (hoặc những người) thừa kế đồng sở hữu | Tất cả những người thừa kế hợp pháp đều phải tham gia và ký tên |
Tính chất pháp lý | Ghi nhận quyền sở hữu toàn bộ hoặc đồng sở hữu | Ghi nhận sự phân định cụ thể quyền sở hữu của từng người |
Ứng dụng | Sang tên toàn bộ tài sản cho một người hoặc nhiều người cùng đồng sở hữu | Sang tên tài sản riêng biệt theo phần cho từng người thừa kế |
5. Hồ sơ cần chuẩn bị
5.1. Hồ sơ khai nhận di sản
– Giấy chứng tử của người để lại di sản.
– Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản (sổ đỏ, đăng ký xe, sổ tiết kiệm…).
– Giấy tờ tùy thân của người thừa kế: CMND/CCCD, hộ khẩu.
– Giấy tờ chứng minh quan hệ thừa kế: giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn…
5.2. Hồ sơ phân chia di sản
Ngoài các giấy tờ giống hồ sơ khai nhận di sản, còn cần:
– Văn bản từ chối nhận di sản (nếu có người từ chối).
– Giấy ủy quyền (nếu có người thừa kế ở xa hoặc ở nước ngoài).
– Tất cả người thừa kế hợp pháp đều phải có mặt để ký kết văn bản.
6. Quy trình công chứng
Cả hai thủ tục đều tuân theo các bước chung:
-
Nộp hồ sơ tại tổ chức hành nghề công chứng.
-
Công chứng viên kiểm tra tính hợp lệ của giấy tờ.
-
Niêm yết công khai thông tin thừa kế tại UBND xã/phường nơi cư trú cuối cùng của người chết (15 ngày).
-
Soạn thảo văn bản khai nhận hoặc phân chia di sản.
-
Các bên ký kết và công chứng viên chứng nhận, đóng dấu.
-
Trả kết quả cho người yêu cầu.
Việc hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp người dân lựa chọn đúng thủ tục, tránh nhầm lẫn và đảm bảo quyền lợi hợp pháp của mình khi thừa kế tài sản.