Đóng

Tin tức

29 Tháng Tư, 2025

Hợp đồng gọi vốn là gì? Những điều cần biết khi ký kết

Hợp đồng góp vốn là một trong những văn bản pháp lý quan trọng, đóng vai trò nền tảng cho việc hợp tác kinh doanh, đầu tư hoặc thành lập doanh nghiệp. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ bản chất, nội dung cần thiết và những rủi ro tiềm ẩn khi ký kết hợp đồng này.

Trong bài viết dưới đây, Văn Phòng Công Chứng Trần Hằng sẽ cùng tìm hiểu hợp đồng góp vốn là gì và những điều bạn nhất định phải biết trước khi đặt bút ký.

Xem thêm:

Quy trình pháp lý để công chứng thỏa thuận tài sản riêng – chung vợ chồng

Những lỗi cần tránh khi ký thỏa thuận tài sản riêng – chung vợ chồng

1. Hợp Đồng Góp Vốn Là Gì?

Hợp đồng góp vốn là một thỏa thuận bằng văn bản giữa hai hay nhiều bên, trong đó các bên cam kết góp tài sản của mình để cùng nhau đầu tư, kinh doanh hoặc thực hiện một mục tiêu cụ thể. Tài sản góp vốn có thể là tiền mặt, tài sản hữu hình (như nhà xưởng, máy móc), tài sản vô hình (như quyền sở hữu trí tuệ, thương hiệu), hoặc quyền sử dụng đất…

Mục đích của hợp đồng góp vốn thường là:

– Thành lập công ty (TNHH, cổ phần…)

– Góp vốn vào doanh nghiệp đã tồn tại

– Hợp tác trong một dự án đầu tư hoặc xây dựng

2. Các Nội Dung Cơ Bản Của Hợp Đồng Góp Vốn

Một hợp đồng góp vốn hợp pháp và đầy đủ nên bao gồm các nội dung cơ bản sau:

a. Thông tin các bên tham gia

Cần nêu rõ họ tên, địa chỉ, số CMND/CCCD hoặc thông tin pháp lý đối với tổ chức. Điều này nhằm xác minh rõ ràng các bên ký kết, tránh tranh chấp sau này.

b. Mục đích góp vốn

Phải xác định rõ lý do và mục tiêu của việc góp vốn: để mở công ty, đầu tư bất động sản, hoặc hợp tác sản xuất…

c. Tài sản góp vốn

Ghi rõ loại tài sản, giá trị cụ thể, hình thức góp vốn (tiền mặt, tài sản, quyền sở hữu trí tuệ…). Cần có biên bản định giá tài sản nếu không góp bằng tiền.

d. Tỷ lệ và thời hạn góp vốn

Phải quy định rõ mỗi bên góp bao nhiêu, chiếm bao nhiêu phần trăm trong tổng vốn góp, thời gian hoàn tất việc góp vốn và hình thức chuyển giao tài sản.

e. Quyền và nghĩa vụ các bên

Rất quan trọng để xác định rõ trách nhiệm tài chính, quyền điều hành, hưởng lợi nhuận và cả nghĩa vụ bù lỗ trong trường hợp xảy ra rủi ro.

f. Cách phân chia lợi nhuận và xử lý rủi ro

Hợp đồng cần có điều khoản rõ ràng về cách chia lợi nhuận sau đầu tư, cũng như phương án xử lý trong trường hợp dự án không thành công hoặc có tranh chấp.

g. Điều khoản chấm dứt hợp đồng và giải quyết tranh chấp

Dự phòng trước các tình huống bất đồng hoặc một bên không thực hiện đúng cam kết. Thường sẽ quy định giải quyết qua thương lượng, hòa giải, hoặc trọng tài/tòa án.

3. Những Lưu Ý Trước Khi Ký Kết Hợp Đồng Góp Vốn

a. Xác minh tư cách pháp lý của đối tác

Trước khi ký kết, bạn cần kiểm tra kỹ thông tin cá nhân hoặc tư cách pháp nhân của đối tác: họ có quyền và năng lực thực hiện hành vi góp vốn hay không? Có đang bị tranh chấp hay nợ xấu?

b. Đánh giá tính khả thi của dự án đầu tư

Không nên chỉ tin vào lời nói hoặc bản kế hoạch sơ sài. Hãy yêu cầu báo cáo phân tích, dự báo dòng tiền, chiến lược kinh doanh cụ thể… để đảm bảo khoản đầu tư có cơ sở.

c. Có biên bản định giá tài sản góp vốn

Nếu một bên góp vốn bằng tài sản (nhà đất, máy móc…), nên mời bên thứ ba định giá độc lập và có biên bản làm chứng để tránh tranh chấp giá trị về sau.

d. Tham khảo ý kiến pháp lý

Dù hợp đồng góp vốn không bắt buộc phải công chứng (trừ khi có liên quan đến quyền sở hữu tài sản phải đăng ký như đất đai), nhưng bạn nên nhờ luật sư tư vấn và soạn thảo để đảm bảo quyền lợi hợp pháp và tránh sai sót pháp lý.

e. Ràng buộc trách nhiệm và chế tài vi phạm

Hãy thiết lập rõ chế tài nếu một bên không góp vốn đúng hạn, rút vốn trái quy định, hoặc không tuân thủ các cam kết trong hợp đồng. Điều này giúp bạn có cơ sở xử lý trong trường hợp xấu nhất.

4. Phân Biệt Hợp Đồng Góp Vốn Và Hợp Đồng Hợp Tác Kinh Doanh

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa hợp đồng góp vốnhợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC). Tuy nhiên, hai loại này có bản chất khác nhau:

Tiêu chí Hợp đồng góp vốn Hợp đồng hợp tác kinh doanh
Mục đích Góp vốn vào pháp nhân cụ thể Cùng hợp tác kinh doanh nhưng không tạo ra pháp nhân mới
Tài sản Có thể chuyển nhượng, định đoạt Không chuyển nhượng vốn góp, chỉ phân chia lợi ích
Pháp nhân Gắn với pháp nhân (doanh nghiệp) Không gắn với pháp nhân cụ thể
Rủi ro Có thể chịu lỗ theo tỷ lệ góp vốn Phân chia lợi nhuận/lỗ theo thỏa thuận

Việc hiểu rõ sự khác biệt giúp bạn lựa chọn hình thức hợp tác phù hợp và giảm thiểu rủi ro pháp lý.

Hợp đồng góp vốn là một công cụ pháp lý quan trọng trong quá trình đầu tư, hợp tác kinh doanh. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn pháp lý và quyền lợi của mình, bạn cần hiểu rõ nội dung hợp đồng, các điều khoản cam kết và những rủi ro có thể phát sinh. Trước khi ký kết, đừng ngần ngại nhờ sự hỗ trợ từ chuyên gia pháp lý hoặc luật sư để được tư vấn chi tiết. Một bản hợp đồng rõ ràng, chặt chẽ sẽ là nền tảng vững chắc cho mối quan hệ hợp tác thành công và bền vững.