Đóng

Tin tức

25 Tháng Chín, 2025

Hướng dẫn chi tiết công chứng thỏa thuận phân chia di sản theo quy định pháp luật

Trong đời sống xã hội, việc thừa kế tài sản là một vấn đề thường gặp sau khi một người qua đời. Để đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của những người thừa kế, đồng thời tránh tranh chấp về sau, việc công chứng thỏa thuận phân chia di sản là bước quan trọng cần thực hiện theo đúng quy định pháp luật.

Bài viết này, Văn Phòng Công Chứng Đại Việt sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan, chi tiết và dễ hiểu nhất về thủ tục công chứng này.

1. Khái niệm thỏa thuận phân chia di sản

Theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015, khi một người chết đi, tài sản hợp pháp của họ sẽ trở thành di sản để lại cho những người thừa kế theo di chúc hoặc theo pháp luật. Trong trường hợp có nhiều người cùng hưởng thừa kế, những người này có thể thỏa thuận với nhau về việc phân chia di sản.

Thỏa thuận phân chia di sản là văn bản ghi nhận sự đồng ý của tất cả những người thừa kế về cách thức phân chia tài sản. Văn bản này cần được công chứng tại tổ chức hành nghề công chứng để đảm bảo tính pháp lý và có hiệu lực thi hành.

2. Tại sao cần công chứng thỏa thuận phân chia di sản?

Công chứng văn bản thỏa thuận phân chia di sản mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

– Đảm bảo tính pháp lý: Văn bản được công chứng có giá trị chứng cứ, được pháp luật công nhận.

– Phòng tránh tranh chấp: Khi đã có công chứng, việc phân chia di sản được ghi nhận minh bạch, hạn chế phát sinh mâu thuẫn sau này.

– Thuận tiện trong thủ tục hành chính: Văn bản công chứng là căn cứ để sang tên quyền sở hữu tài sản như nhà đất, xe, cổ phần…

– Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên: Người thừa kế nhỏ tuổi, người mất năng lực hành vi dân sự… đều được bảo đảm quyền lợi khi có sự chứng nhận của công chứng viên.

3. Điều kiện để công chứng thỏa thuận phân chia di sản

Để được công chứng, hồ sơ và điều kiện phải đáp ứng các yêu cầu sau:

  1. Người để lại di sản đã chết: Phải có giấy chứng tử hoặc giấy tờ hợp pháp chứng minh.

  2. Xác định rõ di sản: Tài sản để lại phải có giấy tờ chứng minh quyền sở hữu (sổ đỏ, giấy đăng ký xe, sổ tiết kiệm…).

  3. Xác định người thừa kế: Cần có giấy tờ chứng minh quan hệ thừa kế (giấy khai sinh, sổ hộ khẩu, giấy đăng ký kết hôn…).

  4. Tất cả người thừa kế đều đồng ý: Thỏa thuận phải có sự tham gia và ký kết của toàn bộ người thừa kế hợp pháp.

  5. Không vi phạm pháp luật, đạo đức xã hội: Nội dung phân chia phải đúng quy định, không trái với đạo lý.

4. Hồ sơ cần chuẩn bị khi công chứng

Khi thực hiện công chứng, bạn cần chuẩn bị đầy đủ giấy tờ sau:

– Giấy chứng tử của người để lại di sản.

– Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản: Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, đăng ký xe, sổ tiết kiệm…

– Giấy tờ tùy thân của những người thừa kế: CMND/CCCD, hộ khẩu, giấy khai sinh.

– Giấy tờ chứng minh quan hệ thừa kế: Giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn, quyết định nhận con nuôi…

– Dự thảo văn bản thỏa thuận phân chia di sản (nếu có). Nếu không, công chứng viên sẽ hỗ trợ soạn thảo.

– Các giấy tờ liên quan khác theo yêu cầu cụ thể của tài sản.

5. Trình tự, thủ tục công chứng thỏa thuận phân chia di sản

Theo Luật Công chứng 2014, thủ tục thực hiện bao gồm các bước sau:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Người thừa kế chuẩn bị đầy đủ giấy tờ theo quy định đã nêu trên.

Bước 2: Nộp hồ sơ tại tổ chức hành nghề công chứng

Hồ sơ được nộp tại phòng công chứng nhà nước hoặc văn phòng công chứng tư nhân. Công chứng viên tiếp nhận, kiểm tra tính hợp lệ.

Bước 3: Thẩm định hồ sơ

Công chứng viên sẽ xác minh tính pháp lý của di sản, tư cách thừa kế, cũng như kiểm tra các giấy tờ liên quan.

Bước 4: Soạn thảo và ký kết văn bản

Công chứng viên sẽ soạn thảo văn bản thỏa thuận phân chia di sản. Các bên thừa kế đọc lại, đồng ý và ký tên trước mặt công chứng viên.

Bước 5: Công chứng và đóng dấu

Công chứng viên chứng nhận vào văn bản, đóng dấu, trả lại cho người yêu cầu. Văn bản này có hiệu lực pháp luật kể từ ngày công chứng.

6. Thời hạn giải quyết

Theo luật, việc công chứng thường được giải quyết trong ngày làm việc nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ. Trường hợp cần xác minh, giám định thì thời gian có thể kéo dài nhưng không quá 10 ngày làm việc.

7. Một số lưu ý quan trọng

– Nếu có người thừa kế là trẻ em hoặc người mất năng lực hành vi dân sự, việc ký kết phải có người giám hộ hợp pháp.

– Trường hợp có người thừa kế ở nước ngoài, có thể ủy quyền cho người khác tại Việt Nam theo quy định pháp luật.

– Nếu có tranh chấp hoặc không đồng thuận, tổ chức công chứng sẽ từ chối chứng nhận. Khi đó, các bên cần giải quyết tại Tòa án.

– Văn bản công chứng thỏa thuận phân chia di sản là căn cứ hợp pháp để sang tên, chuyển quyền sử dụng tài sản.

Hy vọng với những hướng dẫn chi tiết trong bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về quy trình công chứng thỏa thuận phân chia di sản. Nếu gặp vướng mắc, bạn nên tìm đến các tổ chức hành nghề công chứng hoặc luật sư để được hỗ trợ kịp thời.