Khi nào nên tặng cho, khi nào nên chuyển nhượng quyền sử dụng đất?
Trong quá trình sử dụng đất, việc chuyển giao quyền sử dụng cho người khác là vấn đề thường gặp. Tuy nhiên, nhiều người vẫn nhầm lẫn giữa “tặng cho” và “chuyển nhượng” quyền sử dụng đất. Hai hình thức này đều dẫn đến việc thay đổi chủ sở hữu, nhưng bản chất pháp lý, mục đích và nghĩa vụ thuế, phí lại hoàn toàn khác nhau.
Vậy khi nào nên tặng cho, khi nào nên chuyển nhượng quyền sử dụng đất? Hãy cùng Văn Phòng Công Chứng Đại Việt tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
1. Phân biệt tặng cho và chuyển nhượng quyền sử dụng đất
Để lựa chọn hình thức phù hợp, trước hết cần hiểu rõ sự khác nhau giữa tặng cho và chuyển nhượng.
1.1. Tặng cho quyền sử dụng đất là gì?
Theo quy định tại Điều 457 Bộ luật Dân sự 2015, tặng cho tài sản là việc một bên (bên tặng cho) chuyển quyền sở hữu tài sản cho bên kia (bên được tặng cho) mà không yêu cầu bồi hoàn.
Trong trường hợp là quyền sử dụng đất, tặng cho có thể diễn ra giữa người thân trong gia đình (cha mẹ – con, vợ – chồng, anh chị em ruột…) hoặc giữa các cá nhân, tổ chức khác.
1.2. Chuyển nhượng quyền sử dụng đất là gì?
Theo Điều 500 Bộ luật Dân sự 2015, chuyển nhượng là hình thức mua bán quyền sử dụng đất, trong đó bên chuyển nhượng nhận tiền và bên nhận chuyển nhượng nhận quyền sử dụng đất.
=> Điểm khác biệt chính:
– Tặng cho là không có đối giá (cho không).
– Chuyển nhượng là có đối giá (mua bán, có thanh toán).
2. Khi nào nên tặng cho quyền sử dụng đất
Hình thức tặng cho thường được áp dụng trong các trường hợp mang tính gia đình, thân nhân hoặc phi lợi nhuận. Một số trường hợp cụ thể gồm:
2.1. Giữa các thành viên trong gia đình
Tặng cho thường được dùng khi cha mẹ muốn chuyển quyền sử dụng đất cho con cái, hoặc anh chị em ruột, vợ chồng tặng cho nhau để ổn định tài sản chung – riêng.
2.2. Khi không muốn nhận tiền chuyển nhượng
Nếu người sở hữu đất không cần tiền hoặc muốn giúp đỡ người khác có đất ở, tặng cho là hình thức hợp lý.
Tặng cho còn thể hiện yếu tố tình cảm, tránh các vấn đề tài chính phát sinh giữa người thân.
2.3. Khi muốn giảm nghĩa vụ thuế
Theo quy định, việc tặng cho quyền sử dụng đất giữa người thân (cha mẹ – con, vợ – chồng, anh chị em ruột, ông bà – cháu) được miễn thuế thu nhập cá nhân và lệ phí trước bạ.
Do đó, nếu chuyển giao trong phạm vi gia đình, tặng cho sẽ có lợi hơn chuyển nhượng về mặt tài chính.
3. Khi nào nên chuyển nhượng quyền sử dụng đất
Ngược lại, chuyển nhượng phù hợp hơn trong các trường hợp mang yếu tố kinh tế hoặc thương mại, cụ thể:
3.1. Giao dịch mua bán thông thường
Nếu mục đích là chuyển quyền sử dụng đất để nhận tiền, thì hình thức chuyển nhượng là bắt buộc.
Đây là cách hợp pháp duy nhất để ghi nhận giao dịch mua bán đất giữa các bên không có quan hệ thân nhân.
3.2. Khi cần chứng minh thu nhập hợp pháp
Trong một số trường hợp (như vay ngân hàng, chứng minh tài sản, quyết toán thuế…), việc chuyển nhượng qua hợp đồng mua bán giúp hợp pháp hóa nguồn thu.
Nếu dùng hình thức tặng cho, cơ quan thuế có thể xem xét là hành vi che giấu giao dịch thương mại để trốn thuế.
3.3. Khi hai bên không có quan hệ thân nhân
Nếu người nhận đất không thuộc diện được miễn thuế (không phải cha mẹ, con, vợ chồng, anh chị em ruột…), thì tặng cho không mang lại lợi ích về thuế.
Trong trường hợp này, chuyển nhượng sẽ minh bạch và dễ thực hiện hơn.
4. Nghĩa vụ thuế và phí của hai hình thức
Sự khác biệt về nghĩa vụ tài chính là yếu tố quan trọng để cân nhắc chọn hình thức giao dịch phù hợp.
Khoản thu | Tặng cho quyền sử dụng đất | Chuyển nhượng quyền sử dụng đất |
---|---|---|
Thuế thu nhập cá nhân | Miễn nếu tặng cho giữa người thân (cha mẹ, con, vợ chồng, anh chị em ruột, ông bà – cháu). | 2% trên giá trị chuyển nhượng. |
Lệ phí trước bạ | Miễn nếu tặng cho giữa người thân. | 0,5% giá trị chuyển nhượng. |
Phí công chứng | Tính theo giá trị tài sản (thường từ 50.000đ – vài trăm nghìn đồng). | Tương tự. |
Hồ sơ sang tên | Đơn giản hơn, nếu đủ điều kiện miễn thuế. | Phải kê khai thuế, phức tạp hơn. |
Như vậy, tặng cho có lợi hơn về thuế nếu là trong phạm vi gia đình.
Ngược lại, chuyển nhượng phù hợp cho các giao dịch mua bán, đầu tư.
5. Thủ tục thực hiện hợp đồng tặng cho hoặc chuyển nhượng
Dù là tặng cho hay chuyển nhượng, pháp luật đều quy định các bước thủ tục tương tự:
-
Lập hợp đồng tại văn phòng công chứng hoặc UBND cấp xã (bắt buộc công chứng/chứng thực).
-
Kê khai thuế, lệ phí tại Chi cục thuế nơi có đất.
-
Nộp hồ sơ sang tên sổ đỏ tại Văn phòng đăng ký đất đai.
-
Nhận Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất mới đứng tên người nhận.
Việc không công chứng hợp đồng hoặc không làm thủ tục sang tên sẽ khiến giao dịch không có giá trị pháp lý, dẫn đến nhiều rủi ro sau này.
6. Cách lựa chọn hình thức phù hợp
Để lựa chọn đúng, bạn có thể dựa trên 3 yếu tố chính:
– Mục đích chuyển giao: Nếu mang tính tình cảm, hỗ trợ, không nhận tiền → tặng cho.
Nếu là mua bán, trao đổi có giá trị → chuyển nhượng.
– Mối quan hệ giữa các bên: Nếu là người thân → nên tặng cho để được miễn thuế.
– Tính minh bạch tài chính: Nếu cần chứng minh thu nhập, nguồn vốn → chuyển nhượng là lựa chọn phù hợp hơn.
Trước khi thực hiện, người dân nên tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc cơ quan pháp luật để lựa chọn hình thức phù hợp, tránh các rủi ro về thuế, tranh chấp hoặc hợp đồng vô hiệu.